upfront (adj)(adv) nghĩa tiếng Việt là
Trả trước
upfront phiên âm IPA là /ˈʌpˌfrʌnt/
upfront còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của upfront
Nghe phát âm giọng Mỹ của upfront
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Trả trước
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upfront
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upfront