trung thực nghĩa tiếng Anh là upfront
/ˈʌpˌfrʌnt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upfront: trung thực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upfront
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trung thực