không giấu diếm nghĩa tiếng Anh là
upfront
/ˈʌpˌfrʌnt/
không giấu diếm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan upfront: không giấu diếm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
upfront