unterbrechen (unterbrochen, unterbrach) nghĩa tiếng Việt là
ngắt đoạn
unterbrechen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unterbrechen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unterbrechen