unscrew (v)(Infinitive) nghĩa tiếng Việt là
vặn ra
unscrew phiên âm IPA là /ʌnˈskruː/
unscrew còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unscrew
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unscrew