Mở ốc nghĩa tiếng Anh là
Unscrew
/ʌnˈskruː/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Unscrew
Nghe phát âm giọng Mỹ của Unscrew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mở ốc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Unscrew
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unscrew: Mở ốc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unscrew