mở vặn nghĩa tiếng Anh là
unscrew
/ʌnˈskruː/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unscrew
Nghe phát âm giọng Mỹ của unscrew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở vặn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unscrew
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unscrew: mở vặn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unscrew