unscrew (v) nghĩa tiếng Việt là
Tháo ra
unscrew phiên âm IPA là /ʌnˈskruː/
unscrew còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unscrew
Nghe phát âm giọng Mỹ của unscrew
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Tháo ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unscrew
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unscrew