unruffled nghĩa tiếng Việt là
nhăn
unruffled phiên âm IPA là /ʌnˈrʌfəld/
unruffled còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unruffled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unruffled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhăn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unruffled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unruffled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unruffled