bình tĩnh nghĩa tiếng Anh là
unruffled
/ʌnˈrʌfəld/
bình tĩnh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unruffled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unruffled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của bình tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unruffled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unruffled: bình tĩnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unruffled