levelheaded (adj) nghĩa tiếng Việt là
Bình tĩnh
levelheaded phiên âm IPA là /ˌlɛvəlˈhɛdɪd/
levelheaded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của levelheaded
Nghe phát âm giọng Mỹ của levelheaded
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Bình tĩnh
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của levelheaded
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levelheaded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levelheaded