thấu đáo nghĩa tiếng Anh là
levelheaded
/ˌlɛvəlˈhɛdɪd/
(adj)
thấu đáo còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan levelheaded: thấu đáo
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
levelheaded