nhẵn nhụi nghĩa tiếng Anh là
unruffled
/ʌnˈrʌfəld/
nhẵn nhụi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unruffled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unruffled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẵn nhụi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unruffled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unruffled: nhẵn nhụi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unruffled