unrolling nghĩa tiếng Việt là trải ra
unrolling phiên âm IPA là /ʌnˈroʊlɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
trải ra