trải ra nghĩa tiếng Đức là entrollt
trải ra còn có các bản dịch khác là
auslegen, sich ausbreiten, ausgebreitet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrollt: trải ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrollt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trải ra