entrollt nghĩa tiếng Việt là trải ra
entrollt còn có các bản dịch khác là
đã trải ra, đã gỡ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan entrollt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
entrollt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
trải ra