unrolled nghĩa tiếng Việt là đã mở ra
unrolled phiên âm IPA là /ˌʌnˈroʊld/
unrolled còn có các bản dịch khác là
Trải ra, cuộn ra, đã trải ra, mở ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolled
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolled
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã mở ra