cuộn ra nghĩa tiếng Anh là
unrolled
/ʌnˈroʊld/
(v)
cuộn ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unrolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unrolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cuộn ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolled: cuộn ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolled