Đã tháo cuộn nghĩa tiếng Anh là
unrolled
/ˌʌnˈrəʊld/
(adj)
Đã tháo cuộn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 17-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unrolled
Nghe phát âm giọng Mỹ của unrolled
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã tháo cuộn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unrolled
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unrolled: Đã tháo cuộn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unrolled