unravel (v) nghĩa tiếng Việt là
gỡ rối
unravel phiên âm IPA là /ʌnˈrævəl/
unravel còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unravel
Nghe phát âm giọng Mỹ của unravel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của gỡ rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unravel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unravel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unravel