tháo gỡ nghĩa tiếng Anh là
unravel
/ʌnˈrævəl/
(v)
tháo gỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-09-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unravel
Nghe phát âm giọng Mỹ của unravel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo gỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unravel: tháo gỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unravel