relief (n) nghĩa tiếng Việt là
tháo gỡ
relief phiên âm IPA là /rɪˈliːf/
relief còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của relief
Nghe phát âm giọng Mỹ của relief
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo gỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan relief
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
relief