ungeliebt nghĩa tiếng Việt là khó chịu
ungeliebt còn có các bản dịch khác là
Không được yêu thương, không được yêu thích, không được ưa thích, không được yêu mến
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeliebt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeliebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khó chịu