Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
không được yêu thương
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
không được yêu thương
ungeliebt
(adj)
Dịch Việt sang Đức
không được yêu thương
nghĩa tiếng Đức là
ungeliebt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
ungeliebt
:
không được yêu thương
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeliebt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
không được yêu thương
Bản dịch liên quan
không được yêu thương
không được yêu cầu
ungefragt
(adv)(adv)
không được yêu thích
unbeliebt
(adj)
không được yêu cầu
unverlangt
(adj)
không được yêu thích
ungeliebt
(adj)
đau khổ vì tình yêu không được đáp lại
unglücklich verliebt
(adj)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout