ungeheizt nghĩa tiếng Việt là Không được sưởi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeheizt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeheizt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không được sưởi