Không được sưởi nghĩa tiếng Đức là ungeheizt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ungeheizt: Không được sưởi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ungeheizt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Không được sưởi