uncaged nghĩa tiếng Việt là đã giải phóng
uncaged phiên âm IPA là /ʌnˈkeɪdʒd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan uncaged
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
uncaged
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã giải phóng