unbolt nghĩa tiếng Việt là bóc ra
unbolt phiên âm IPA là /ʌnˈboʊlt/
unbolt còn có các bản dịch khác là
Mở khóa, mở ổ khóa, mở cổng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbolt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbolt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
bóc ra