mở ổ khóa nghĩa tiếng Anh là
unbolt
/ˌʌnˈbəʊlt/
(v)
mở ổ khóa còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbolt
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbolt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ổ khóa
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbolt: mở ổ khóa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbolt