tháo chốt nghĩa tiếng Anh là
unbolt
/ʌnˈboʊlt/
(v)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unbolt
Nghe phát âm giọng Mỹ của unbolt
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tháo chốt
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unbolt: tháo chốt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unbolt