unavowed nghĩa tiếng Việt là không công bố
unavowed phiên âm IPA là /ˌʌnəˈvaʊd/
unavowed còn có các bản dịch khác là
Không thừa nhận, chưa rõ ràng, điều chưa biết, lạ, vô danh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unavowed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unavowed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
không công bố