Diễn Giải
không công khai nghĩa tiếng Anh là
unavowed
/ˌʌnəˈvaʊd/
(adj)
không công khai còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unavowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unavowed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unavowed: không công khai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unavowed