không công bố nghĩa tiếng Anh là
unavowed
/ˌʌnəˈvaʊd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-01-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của unavowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của unavowed
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của không công bố
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của unavowed
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unavowed: không công bố
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unavowed