umkreisen nghĩa tiếng Việt là vòng quanh
umkreisen còn có các bản dịch khác là
Quay quanh, quỹ đạo xung quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh