vòng tròn còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umkreisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của vòng tròn
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umkreisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreisen: vòng tròn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreisen