vòng quanh nghĩa tiếng Đức là umkreisen
vòng quanh còn có các bản dịch khác là
umrunden, umkreiste, kranzend, kreiste, kränzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreisen: vòng quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
vòng quanh