umkreisen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của umkreisen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của quỹ đạo xung quanh
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của umkreisen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umkreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umkreisen