umfahren nghĩa tiếng Việt là đi vòng
umfahren còn có các bản dịch khác là
Cán qua, đi vòng quanh
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfahren
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi vòng