đi vòng nghĩa tiếng Đức là umfahren
đi vòng còn có các bản dịch khác là
herumführen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umfahren: đi vòng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umfahren
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đi vòng