umbauen nghĩa tiếng Việt là làm mới
umbauen còn có các bản dịch khác là
Xây dựng lại, cải tạo, tái cấu trúc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbauen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mới