làm mới nghĩa tiếng Đức là umbauen
làm mới còn có các bản dịch khác là
erfrischte, machte neu, abgestaubt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbauen: làm mới
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbauen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
làm mới