Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
um hydratisiert zu bleiben
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
um hydratisiert zu bleiben
(prep phrase)
để duy trì sự cung cấp nước
Dịch Đức sang Việt
um hydratisiert zu bleiben
nghĩa tiếng Việt là
để duy trì sự cung cấp nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
um hydratisiert zu bleiben
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
um hydratisiert zu bleiben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
để duy trì sự cung cấp nước
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout