Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
để duy trì sự cung cấp nước
trong tiếng Anh nghĩa dịch sang là gì
để duy trì sự cung cấp nước
for staying hydrated
(prep phrase)
Dịch Việt sang Anh
để duy trì sự cung cấp nước
nghĩa tiếng Anh là
for staying hydrated
/fɔr ˈsteɪɪŋ ˈhaɪdreɪtɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
for staying hydrated
:
để duy trì sự cung cấp nước
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
for staying hydrated
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
để duy trì sự cung cấp nước
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout