überfüllt nghĩa tiếng Việt là đã chật kín
überfüllt còn có các bản dịch khác là
đầy, quá mức, quá tải
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfüllt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfüllt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chật kín