đã chật kín nghĩa tiếng Đức là überfüllt
đã chật kín còn có các bản dịch khác là
haben überfüllt, überfüllte
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfüllt: đã chật kín
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfüllt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chật kín