nhồi nhét dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là überfüllt
nhồi nhét còn có các bản dịch khác là
pauken, stopfen, gepaukt, stopfend, verschlingen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfüllt: nhồi nhét
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfüllt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
nhồi nhét