überfliegend nghĩa tiếng Việt là lướt qua
überfliegend còn có các bản dịch khác là
đang vượt quá, đang bay qua, đọc lướt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfliegend
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfliegend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lướt qua