lướt qua nghĩa tiếng Đức là überfliegend
lướt qua còn có các bản dịch khác là
huschte, huschen, huscht, huschend, vorbeiziehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan überfliegend: lướt qua
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
überfliegend
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
lướt qua