turnout nghĩa tiếng Việt là Sự xua đuổi
turnout phiên âm IPA là /ˈtɜːn.aʊt/
turnout còn có các bản dịch khác là
Số người đi bầu, sự ra phiếu, số lượng tham gia, bề ngoài, sự trục xuất
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnout
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnout