số người đi bầu nghĩa tiếng Anh là turnout
/ˈtɜːn.aʊt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan turnout: số người đi bầu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
turnout
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
số người đi bầu